Ramen là món mì nước nổi tiếng của Nhật Bản, gồm sợi mì làm từ bột mì và nước kiềm (kansui), ăn cùng nước dùng đậm đà và nhiều loại topping như thịt heo, trứng lòng đào, rong biển, hành lá. Đây là món đại diện cho tinh hoa ẩm thực Nhật.

  • Sợi mì vàng, dai nhẹ, thơm mùi lúa mì.

  • Nước dùng đậm đà, nấu từ xương, gà, miso hoặc shoyu.

  • Topping phong phú: thịt heo chashu, trứng ngâm, bắp, menma.

  • Mỗi vùng Nhật có một kiểu ramen đặc trưng.

  • Vị mạnh hơn udon, soba – ăn “đã miệng”.

  • Tonkotsu Ramen (nước xương heo béo đậm)

  • Shoyu Ramen (nước tương Nhật)

  • Miso Ramen (đậm vị miso)

  • Shio Ramen (muối – nhẹ nhất)

  • Tsukemen (ramen chấm)

  • Hiyashi Ramen (ramen lạnh)

  • Ramen heo chashu

  • Ramen gà

  • Ramen bò

  • Ramen hải sản

  • Ramen miso

  • Ramen shoyu

  • Ramen cay

  • Ramen cay đỏ Nhật Bản

  • Ramen miso cay

  • Ramen cay kiểu Hàn – Nhật

  • Ramen với sa tế Nhật

  • Ramen cay hải sản

  • Ramen bò cay

  • Ramen lạnh trộn mè

  • Hiyashi ramen

  • Ramen lạnh chấm tsukemen

  • Ramen lạnh rau củ

  • Thịt heo chashu

  • Trứng lòng đào ngâm

  • Bắp ngọt

  • Rong biển nori

  • Măng menma

  • Hành lá – mè rang

  • Bơ – bắp (kiểu Sapporo)

  • Ramen phô mai

  • Ramen bò sốt cay

  • Ramen trộn sốt me

  • Ramen hải sản kem sữa

  • Ramen kiểu fusion Việt – Nhật

  • Ramen gà

  • Ramen trứng

  • Ramen nước tương nhẹ

  • Ramen không cay với bắp ngọt

  • Tonkotsu ramen

  • Miso ramen

  • Shoyu ramen

  • Ramen chashu

  • Tsukemen

  • Ramen cay đỏ

  • Ramen lạnh

  • Topping đa dạng, đủ chất cho bữa chính.

  • Nước dùng giàu dinh dưỡng từ xương hầm.

  • Mì dai, dễ ăn, hợp nhiều khẩu vị.

  • Có loại nước nhẹ – đậm, cay – không cay.

  • Phù hợp những bữa tối ấm nóng.

  • Hầm nước dùng đủ thời gian để đạt độ ngọt và béo.

  • Dùng mì đúng loại ramen, không thay bằng mì thường.

  • Trứng ngâm 6–12 giờ để đạt độ sệt đẹp.

  • Không nấu mì quá lâu để giữ độ dai.

  • Topping cần chuẩn bị riêng để giữ độ tươi – đẹp.