Giới thiệu về sữa
Sữa là nguyên liệu giàu canxi, protein, vitamin D và nhiều khoáng chất quan trọng. Sữa không chỉ được dùng như thức uống mà còn là thành phần nền cho nhiều món tráng miệng, món Âu, món bánh và món healthy. Sữa có thể ở dạng tươi, đặc, bột hoặc chế biến thành nhiều sản phẩm khác như sữa hạt, sữa chua, kem.
Các loại sữa phổ biến và đặc điểm sử dụng
1. Sữa tươi (fresh milk)
-
Có loại không đường, ít đường, có đường.
→ Dùng làm bánh, nấu súp, làm sốt, pha chế đồ uống, ăn sáng.
2. Sữa đặc (condensed milk)
-
Ngọt đậm, đặc sánh.
→ Làm cà phê sữa, pha trà sữa, làm bánh flan, làm kem.
3. Sữa bột (milk powder)
-
Tiện bảo quản, dùng cho bé và cho nấu ăn.
→ Làm bánh, làm sữa nóng, pha chế các món uống.
4. Sữa không lactose – sữa ít béo
→ Phù hợp cho người ăn kiêng, người không dung nạp lactose.
5. Sữa hạt (almond, walnut, macadamia, oat milk...)
-
Nhẹ bụng, thơm, ít chất béo bão hòa.
→ Dùng làm smoothie, granola, nấu cháo, làm sốt healthy.
6. Sữa chua (yogurt)
-
Có loại có đường, ít đường, không đường, Hy Lạp (Greek yogurt).
→ Làm dessert, làm nước sốt salad, làm món ăn healthy.
Cách chọn mua và bảo quản
Chọn mua:
-
Chọn sữa còn hạn sử dụng dài, bao bì nguyên vẹn.
-
Sữa tươi nên chọn loại thanh trùng hoặc tiệt trùng tùy nhu cầu.
-
Sữa hạt nên chọn loại không chất bảo quản nếu muốn uống pure.
Bảo quản:
-
Sữa tươi/sữa hạt: để ngăn mát, dùng trong 3–7 ngày sau khi mở nắp.
-
Sữa đặc: để nhiệt độ phòng, đậy kỹ để tránh kiến; dùng trong 1–2 tháng sau khi mở.
-
Sữa chua: bảo quản lạnh 1–2 tuần tùy loại.
-
Sữa bột: để nơi khô ráo, tránh ẩm.
Món ngon tiêu biểu từ sữa
-
Món tráng miệng: flan, panna cotta, kem sữa, bánh sữa chua.
-
Món Âu: sốt kem nấm, súp kem, khoai nghiền với sữa.
-
Đồ uống: sữa tươi trân châu, sinh tố sữa, matcha latte, cà phê sữa đá.
-
Healthy: granola + yogurt, overnight oats với sữa hạt, smoothie bowl.
-
Món Việt: sữa chua đánh đá, chè khúc bạch (sử dụng sữa).