Giới thiệu về thịt vịt
Thịt vịt có hương vị đậm hơn thịt gà, thớ thịt mềm nhưng săn chắc, lớp da béo thơm đặc trưng. Trong ẩm thực Việt Nam, vịt là nguyên liệu quen thuộc với nhiều món nước, món kho, món nướng và món ăn ngày lễ. Giá trị dinh dưỡng cao với protein, khoáng chất và lượng chất béo vừa phải.
Các phần thịt vịt và đặc điểm sử dụng
Mỗi phần vịt có đặc tính khác nhau, phù hợp từng phương pháp chế biến:
-
Ức vịt: mềm, mọng nước, lý tưởng để áp chảo kiểu Âu, làm salad hoặc nướng.
-
Đùi vịt: thớ thịt săn chắc, ngon nhất khi kho, nấu chao, om hoặc nướng.
-
Cánh vịt: béo nhẹ, dùng chiên, rim hoặc nấu lẩu.
-
Phần lườn – fillet vịt: dễ sơ chế, hợp món áp chảo, sốt cam, sốt tiêu.
-
Chân vịt: dai giòn, dùng làm món ngâm sả tắc, xào cay hoặc trộn gỏi.
-
Xương vịt: nấu nước lèo cho bún, miến, lẩu vịt.
-
Lòng mề vịt: giòn, dùng xào hoặc làm gỏi.
Cách chọn mua và bảo quản
Chọn mua:
-
Da vịt vàng nhẹ, không thâm, không tím bầm.
-
Thịt tươi, không nhớt, không có mùi hôi đặc trưng (vịt hôi lông mỡ thường có mùi nồng).
-
Chọn vịt trưởng thành, thịt dày, lớp mỡ vừa phải.
-
Ưu tiên mua vịt đã làm sạch kỹ tuyến mùi (gần đuôi).
Bảo quản:
-
Ngăn mát: dùng trong 1–2 ngày, bọc kín để tránh ám mùi.
-
Ngăn đông: bảo quản 2–3 tháng, chia phần để rã đông nhanh.
-
Rã đông trong tủ lạnh để thịt giữ nước và thơm ngon.
Món ngon tiêu biểu từ thịt vịt
-
Món Việt: vịt nấu chao, vịt om sấu, vịt quay, vịt luộc, vịt kho gừng, miến vịt.
-
Món nước: bún vịt, lẩu vịt măng cay, cháo vịt.
-
Món Âu – Á: ức vịt áp chảo sốt cam, đùi vịt confit, vịt nướng tiêu đen.
-
Món nhậu – món chơi: chân vịt ngâm sả tắc, cánh vịt chiên giòn, lòng vịt xào sate.